1. GIỚI THIỆU
SFT2500C 32 trong 1 ip sang bộ điều biến analog av sang rf là sản phẩm mới của chúng tôi, có chất lượng cao với dải tần 47-862 MHz. Nó giúp các nhà khai thác mạng cáp chuyển đổi tín hiệu âm thanh và video băng cơ sở thành tín hiệu đầu ra RF sẵn sàng cho mạng.
2. TÍNH NĂNG
-2 cổng GE (tối đa 64 đầu vào IP qua MPTS/SPTS), Tốc độ tối đa 840Mbps cho mỗi đầu vào GE
- Hỗ trợ giải mã HEVC/H.265, H.264/AVC, MPEG-2 TS
- Xử lý tối đa 32 nhóm phát đa hướng IP của Gigabit Ethernet MPEG TS thành tối đa 32 chương trình TV PAL hoặc NTSC hoặc SECAM tiêu chuẩn (SECAM đang được phát triển)
- 32 đầu ra sóng mang không liền kề và liền kề trong phạm vi 400 MHz
- Mật độ cao
- Hỗ trợ mạng dựa trên web
SFT2500C Bộ điều biến IP sang Analog 32 trong 1 | ||
đầu vào | Giao diện/tỷ lệ | 2 cổng GE (tối đa 64 đầu vào IP)Tối đa 840Mbps cho mỗi đầu vào GE |
Suối | UDP, UDP/RTP, 1-7 gói, FEC, SPTS, MPTS | |
Giao thức vận chuyển | UDP/RTP, unicast và multicast, IGMP V2/V3 | |
Độ dài gói | 188/204 byte | |
giải mãingThông số | Băng hình | HEVC/H.265, H.264/AVC Cấp 4.1 HP, MPEG-2 MP@HL |
Âm thanh | MPEG-1/2 Lớp 1/2, (HE-)AAC,AC3 | |
dữ liệu | Teletext, Phụ đề Teletext, Phụ đề DVB | |
Nghị quyết | HEVC/H.265: 1080@60P ,1080@60I,1080@50P,1080@50I,720@60P,720@50PH.264/AVC: 1080@60I,1080@50P,1080@50I,1080@30P,1080@25P , 720@60P,720@50P,576@50I,480@60I MPEG2: 1080@60I,1080@50I, 720@60P,720@50P,576@50I,480@60I | |
tỷ lệ khung hình | 4:3/16:9 | |
điều chếThông số | Số lượng kênh | lên tới 32 |
Đầu nối | 75Ω, giắc F | |
Dải tần số | 47 – 862 MHz, quy trình điều chế kỹ thuật số | |
Băng thông đầu ra | 400 MHz | |
Mức đầu ra | tối đa 112dBμV | |
Mất mát trở lại | ≥ 14dB | |
Khoảng cách tần số giả | ≥ 60dB | |
Nói chuyện chéo âm thanh nổi | > 55dB | |
Độ chính xác của chất mang dư | 1% | |
tiêu chuẩn truyền hình | PAL B/G/D/K/M/N, NTSC M/J/4.43,SECAM (đang được phát triển) | |
Tỷ lệ tín hiệu video trên nhiễu | ≥ 60dB | |
Giao diện mạng | Sự quản lý | 1 x 100 Base-T Ethernet (RJ 45) |
dữ liệu | 2 x 1000 Base-T Ethernet (RJ 45) | |
Giao thức | IEEE802.3 Ethernet, RTP, ARP, IPv4, TCP/UDP, HTTP, IGMPv2/v3 | |
Người khác | Độ phân giải hình ảnh | lên tới 1080i |
CNR | 60 dB (sau khi kết hợp nội bộ) | |
SNR | > 53 dB (sau khi kết hợp nội bộ) | |
Tần số lấy mẫu | 48, 44,1, 32 | |
Điều chỉnh âm lượng đầu ra | 0 – 100 % | |
Tổng quan | sự hủy bỏ | 420mm×440mm×44.5mm (WxLxH) |
Nhiệt độ | 0~45°C(vận hành), -20~80°C(lưu trữ) | |
Nguồn điện | AC100V±10%, 50/60Hzhoặc AC 220V±10%,50/60Hz |
SFT2500C 32 trong 1 Bộ điều chế IP sang Analog Datasheet.pdf