2. Các tính năng chính
- 4GE SFT và 4 cổng DATA để nhập và xuất dữ liệu
- Tối đa 840Mbps cho mỗi đầu vào GE
- Hỗ trợ điều chỉnh PCR chính xác
- Hỗ trợ lọc CA, ánh xạ lại PID và chỉnh sửa PSI/SI
- Hỗ trợ tối đa 256 PIDS ánh xạ lại trên mỗi kênh
- Hỗ trợ 8/16 IP output qua Data1 ~ Data4 qua UDP/RTP/RTSP--Phiên bản I
- Hỗ trợ 16 đầu ra IP thông qua Data1 & Data2 qua UDP/RTP/RTSP--Phiên bản II
- 8/16 đầu ra sóng mang không liền kề, tương thích với ISDB-Tb/DVB-T/DVB-C (ARIB STD-B31)
- Hỗ trợ quản lý mạng qua Web
Bộ điều chế ISDB-T/DVB-C/DVB-T/ATSC 8 trong 1/16 trong 1 SFT3308L | ||
Đầu vào | Đầu vào | Tối đa 192 IP đầu vào thông qua 8 (cổng dữ liệu mặt trước, Data 1 ~ SFT-X) Cổng Ethernet 100/1000M (giao diện SFP tùy chọn). Mỗi cổng Data1 ~ Data4 có thể nhập tối đa 192 IP, trong khi cổng dữ liệu mặt trước có thể nhập tối đa 192 IP-Đối với Phiên bản IĐầu vào IP tối đa 512 qua 8 (cổng dữ liệu mặt trước, Data 1 và SFT-X) Cổng Ethernet 100/1000M (tùy chọn giao diện SFP). Mỗi cổng Data1 hoặc Data 2 có thể nhập tối đa 512 IP, trong khi cổng dữ liệu mặt trước có thể nhập tối đa 512 IP- 16 ISDB-T Carriers out version –Đối với Phiên bản II |
Giao thức vận chuyển | TS qua UDP/RTP, đơn hướng và đa hướng, IGMP V2/V3 | |
Tốc độ truyền tải | Tối đa 840Mbps cho mỗi đầu vào GE | |
Mux | Kênh đầu vào | 192 (cho Phiên bản I)/512(cho Phiên bản II) |
Kênh đầu ra | 8 (hoặc 16) | |
PID tối đa | 256 cho mỗi kênh | |
Chức năng | Ánh xạ lại PID (tùy chọn tự động/thủ công) | |
PCR điều chỉnh chính xác | ||
Bảng PSI/SI tự động tạo ra | ||
Điều chếCác tham số | Tiêu chuẩn | ARIB STD-B31 |
Băng thông | 6M | |
Chòm sao | QPSK, 16QAM, 64QAM | |
Khoảng thời gian bảo vệ | 1/32, 1/16, 1/8, 1/4 | |
Chế độ truyền dẫn | 2K, 4K, 8K | |
Tỷ lệ mã | 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 | |
MER | ≥40dB | |
Tần số RF | 50~960MHz, bước 1KHz | |
Mức đầu ra RF | -20dBm~+10dBm(87~117dbµV), bước 0,1dB | |
Kênh đầu ra | 8 sóng mang không kề nhau đầu ra - Phiên bản IĐầu ra 16 sóng mang không kề nhau - Phiên bản II | |
Đầu ra RF | Giao diện | Cổng 1 F, trở kháng 75Ω |
ACLR | -50 dBc | |
Đầu ra TS | 8 (hoặc 16) đầu ra IP qua UDP/RTP/RTSP, đơn hướng/đa hướng, 4 (Data1 & Data4) Cổng Ethernet 100/1000M | |
Hệ thống | Phần mềm quản lý mạng (NMS) hỗ trợ | |
Tổng quan | Sự từ bỏ | 480mm×327mm×44,5mm (RộngxDàixCao) |
Cân nặng | 5,5kg | |
Nhiệt độ | 0~45℃(hoạt động), -20~80℃(lưu trữ) | |
Nguồn điện | AC 100V±10%, 50/60Hz hoặc AC 220V±10%, 50/60Hz | |
Sự tiêu thụ | 15,4W |
(Phiên bản I – Dành cho 6 nhà mạng):
(Phiên bản II – Dành cho 16 nhà mạng):
(Phiên bản I – Dành cho 8 nhà mạng):
(Phiên bản II – Dành cho 16 nhà mạng):
Bảng dữ liệu bộ điều chế IP 8 trong 1/16 trong 1 SFT3308L sang ISDB-T/DVB-C/DVB-T/ATSC.pdf