Bộ điều chế IP sang DVB-T này là một thiết bị tất cả trong một do chúng tôi phát triển. Thiết bị có 8 kênh ghép kênh và 8 kênh điều chế DVB-T, hỗ trợ tối đa 1024 kênh IP đầu vào thông qua cổng GE và 8 sóng mang không liền kề (50MHz~960MHz) đầu ra thông qua giao diện đầu ra RF. Thiết bị này cũng được đặc trưng bởi mức độ tích hợp cao, hiệu suất cao và chi phí thấp. Thiết bị này rất phù hợp với hệ thống phát sóng DTV thế hệ mới.
2. Các tính năng chính
- 2 đầu vào GE, giao diện SFP
- Hỗ trợ lên đến 1024 kênh TS qua UDP/RTP, đơn hướng và đa hướng, IGMP v2\v3
- Tối đa 840Mbps cho mỗi đầu vào GE
- Hỗ trợ điều chỉnh PCR chính xác
- Hỗ trợ ánh xạ lại PID và chỉnh sửa PSI/SI
- Hỗ trợ tối đa 180 PIDS ánh xạ lại trên mỗi kênh
- Hỗ trợ 8 TS ghép kênh qua đầu ra UDP/RTP/RTSP
- 8 đầu ra sóng mang không liền kề DVB-T, tuân thủ tiêu chuẩn ETSI EN300 744
- Hỗ trợ mã hóa RS (204,188)
- Hỗ trợ quản lý mạng trên nền tảng Web
Bộ điều chế RF SFT3308T IP sang DVB-T | ||
Đầu vào | Đầu vào | Đầu vào IP 512×2, 2 cổng Ethernet 100/1000M (SFP) |
Giao thức vận chuyển | TS qua UDP/RTP, đơn hướng và đa hướng, IGMP V2/V3 | |
Tốc độ truyền tải | Tối đa 840Mbps cho mỗi kênh đầu vào | |
Mux | Kênh đầu vào | 1024 |
Kênh đầu ra | 8 | |
PID tối đa | 180 mỗi kênh | |
Chức năng | Ánh xạ lại PID (tùy chọn tự động/thủ công) | |
Điều chỉnh chính xác PCR | ||
Bảng PSI/SI tự động tạo ra | ||
Điều chếCác thông số | Kênh | 8 |
Tiêu chuẩn điều chế | Tiêu chuẩn EN300 744 | |
Chòm sao | QPSK/16QAM/64QAM | |
Băng thông | 6/7/8 MHz | |
Chế độ chuyển đổi | 2K/4K/8K | |
FEC | 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 | |
Đầu ra RF | Giao diện | Cổng đầu ra loại F cho 8 sóng mang không liền kề |
Phạm vi RF | 50~960MHz, bước nhảy 1kHz | |
Mức đầu ra | -20~+10dbm (cho tất cả các sóng mang), bước nhảy 0,5db | |
MER | ≥ 40dB | |
Dây chằng chéo trước | -55 dBc | |
Đầu ra TS | 8 đầu ra IP qua UDP/RTP/RTSP, đơn hướng/đa hướng, 2 cổng Ethernet 100/1000M | |
Hệ thống | Quản lý mạng dựa trên web | |
Tổng quan | Sự bãi nhiệm | 420mm×440mm×44,5mm (RộngxDàixCao) |
Cân nặng | 3kg | |
Nhiệt độ | 0~45℃(hoạt động), -20~80℃(lưu trữ) | |
Nguồn điện | AC 100V±10%, 50/60Hz hoặc AC 220V±10%, 50/60Hz | |
Sự tiêu thụ | ≤20W |
https://SFT3308T-IP-to-DVB-T-Modulator-Datasheet.pdf