SFT3528S là thiết bị tích hợp chuyên nghiệp cao bao gồm mã hóa, ghép kênh và điều chế trong một hộp. Thiết bị hỗ trợ 8 đầu vào HDMI, 128 đầu vào IP và đầu ra RF DVB-T với 4 đầu ra liền kề và 4 đầu ra MPTS làm đầu ra phản chiếu của 4 đầu ra điều chế thông qua cổng DATA (GE). Thiết bị đầy đủ chức năng này lý tưởng cho hệ thống đầu cuối CATV nhỏ và là lựa chọn thông minh cho hệ thống TV khách sạn, hệ thống giải trí trong quán bar thể thao, bệnh viện, căn hộ…
2. Các tính năng chính
- Hỗ trợ chèn LOGO, OSD và mã QR cho mọi kênh địa phương (Ngôn ngữ được hỗ trợ: tiếng Trung, tiếng Anh, tiếng Ả Rập, tiếng Thái, tiếng Nga, tiếng Ả Rập, để biết thêm nhiều ngôn ngữ khác, vui lòng tham khảo ý kiến của chúng tôi…)
- 8 đầu vào HDMI, mã hóa video MPEG-4 AVC/H.264
- Định dạng mã hóa âm thanh MPEG1 Layer II, LC-AAC,HE-AAC và AC3 Pass Through và hỗ trợ điều chỉnh mức khuếch đại âm thanh
- 4 nhóm kênh đầu ra ghép kênh/điều chế
- 4 đầu ra RF DVB-T với mỗi kênh sóng mang xử lý tối đa 32 IP từ cổng đầu vào DỮ LIỆU
- Hỗ trợ 4 đầu ra IP MPTS qua UDP và RTP/RTSP
- Hỗ trợ chỉnh sửa và chèn PID/PSI/SI
- Kiểm soát thông qua quản lý web và cập nhật dễ dàng qua web
Bộ điều chế mã hóa HDMI DVB-T SFT3528S | |||
Đầu vào | 8 đầu vào HDMI; 128 đầu vào ip | ||
Băng hình | Mã hóa | MPEG-4 AVC/H.264 | |
Nghị quyết | Đầu vào | 1920×1080_60P, 1920×1080_60i, | |
1920×1080_50P, 1920×1080_50i, | |||
1280×720_60P, 1280×720_50P, | |||
720×576_50i,720×480_60i, | |||
Đầu ra | 1920×1080_30P, 1920×1080_25P, | ||
1280×720_30P, 1280×720_25P, | |||
720×576_25P,720×480_30P, | |||
Tốc độ bit | 1Mbps~13Mbps mỗi kênh | ||
Kiểm soát tỷ lệ | CBR/VBR | ||
Âm thanh | Mã hóa | MPEG-1 Lớp 2, LC-AAC, HE-AAC và AC3 Pass Through | |
Tỷ lệ lấy mẫu | 48KHz | ||
Nghị quyết | 24-bit | ||
Tăng âm thanh | 0-255 Có thể điều chỉnh | ||
Tốc độ bit MPEG-1 Lớp 2 | 48/56/64/80/96/112/128/160/192/224/256/320/384 kbps | ||
Tốc độ bit LC-AAC | 48/56/64/80/96/112/128/160/192/224/256/320/384 kbps | ||
Tốc độ bit HE-AAC | 48/56/64/80/96/112/128kbps | ||
Đa kênh | Ánh xạ PID tối đa | 180 đầu vào cho mỗi kênh | |
Chức năng | Ánh xạ lại PID (tự động hoặc thủ công) | ||
Tự động tạo bảng PSI/SI | |||
Điều chế | DVB-T | Tiêu chuẩn | |
Chế độ FFT | |||
Băng thông | |||
Chòm sao | |||
Khoảng thời gian bảo vệ | |||
FEC | |||
MER | |||
Tần số RF | |||
Đầu ra RF | |||
Mức đầu ra RF | |||
Đầu ra luồng | Đầu ra RF (giao diện loại F) | ||
4 IP MPTS đầu ra qua UDP/RTP/RTSP, 1*1000M Base-T Ethernet giao diện | |||
Chức năng hệ thống | Quản lý mạng (WEB) | ||
Tiếng Trung và tiếng Anh | |||
Nâng cấp phần mềm Ethernet | |||
Lặt Vặt | Kích thước (W×L×H) | 482mm×328mm×44mm | |
Môi trường | 0~45℃(làm việc);-20~80℃(Lưu trữ) | ||
Yêu cầu về điện năng | Điện áp xoay chiều 110V± 10%, 50/60Hz, Điện áp xoay chiều 220 ±10%, 50/60Hz |
Bảng dữ liệu bộ điều chế mã hóa HDMI DVB-T SFT3528S.pdf