CPE-1FE-W 10/100Mbps WiFi LAN Dữ liệu LTE CAT4 CPE Bộ định tuyến với khe SIM

Số mô hình:CPE-1FE-W

Thương hiệu:Mềm

MOQ:1

GOU  LTE ăng -ten ngoài & ăng -ten ngoài WiFi

GOUTường lửa hỗ trợ: Lập bản đồ cổng/ ánh xạ cổng

GOUKịch bản sử dụng: trong nhà, nhà, văn phòng, v.v.

Chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Tải xuống

01

Mô tả sản phẩm

CPE-1FE-W là CPE LTE công nghệ cao, cung cấp hiệu suất tuyệt vời về tốc độ và kết nối. Được phát triển bằng cách sử dụng các giải pháp chipset đã được chứng minh từ khắp nơi trên thế giới, sản phẩm này đóng gói một cú đấm với LTE CAT4, WiFi Hotspot, Ethernet LAN và các tính năng quản lý Web-UI, cung cấp cho bạn kết nối và sự thuận tiện. CPE-1FE-W LTE CPE là giải pháp hoàn hảo cho các cá nhân và doanh nghiệp đang tìm kiếm các tùy chọn kết nối Internet tiên tiến.

Tham số phần cứng
Kích thước 150mm × 105mm × 30 mm (L × W × H)
Trọng lượng ròng 176g
Tình trạng hoạt động Nhiệt độ hoạt động: -20 ° C ~ +45 ° C
Điều kiện lưu trữ Lưu trữ nhiệt độ: -20 ° C ~ +60 ° C
Bộ chuyển đổi nguồn DC 12V, 0,5a
Cung cấp điện ≤12W
Giao diện 1Fe+USIM+WiFi
Chỉ số Sức mạnh, WiFi, LAN, Dữ liệu, LTE
Nút Đặt lại/WPS

 

Tính năng LTE WAN
Chipset ASR1803S
Tính thường xuyênBan nhạc CPE-1FE-W-EU:*FDD LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28*TDD LTE: B38/B40/B41

*UMTS: B1/B5/B8

CPE-1FE-W-AU

*LTE-FDD: B1B2B3B4B5B7B8B28B66

*LTE-TDD: B40

*WCDMA: B1B2B4B5B8

Băng thông 1.4/3/5/10/15/20 MHz, tuân thủ 3GPP
Điều chế DL: QPSK/16-QAM/64-QAM, tuân thủ 3GPPUL: QPSK/16-QAM, tuân thủ 3GPP
Ăng ten LTE 2*ăng -ten LTE ngoài
RF PowerMức độ LTE: Lớp Power 3 (23 dBm + 2.7/-3,7db)UMTS: Lớp Power 3 (24 dBm +1.7/-3,7db)
Tốc độ dữ liệu 4G: 3GPP R9 CAT4,FDDDL/UL lên đến 150mbps/50Mbps,TDDDL/UL lên đến 110mbps/10Mbps
3G: 3GPP R7 DL/UL lên đến 21Mbps/5,76Mbps

 

Tính năng WLAN
Chipset ASR5803W
Tần số Wi-Fi 2.4GHz, 1 ~ 13channel
Truyền năng lượng 17 ± 2dbm @ 802.11b15 ± 2dbm @ 802.11g14 ± 2dbm @ 802.11n
Đầu vào máy thuđộ nhạy cảm <-76dbm tại cổng ăng-ten, qpsk, 11Mbps, 1024 byte psdu @ 802.11b<-65dbm tại cổng ăng-ten, 64Qam, 54Mbps, 1024 byte psdu @ 802.11g-64dbm tại cổng ăng -ten, 64Qam, 65Mbps, 4096 byte psdu@ 802.11n (ht20)
Ăng ten wifi 1*ăng -ten ngoài
Giao thức 802.11b/g/n
Tốc độ dữ liệu 802.11b: tối đa 11 Mbps802.11g: lên đến 54 Mbps802.11n: tối đa 72,2 Mbps

 

Dữ liệu chức năng
Giao diện LAN: 1*RJ45 với 10/100Mbps
USIM SIM SIM đơn, SIM tiêu chuẩn 4FF
Hệ thống Trạng thái kết nối/ Thống kê/ Quản lý thiết bị
Ngôn ngữ Trung Quốc/Tiếng Anh/Español/Bồ Đào Nha, tùy chỉnh
Dịch vụ di động *Trình quản lý SMS*Tự động apn theo USIM*Kết nối dữ liệu tự động

*Dịch vụ USSD

*Quản lý PIN/PUK

*Lựa chọn chế độ mạng (3G/LTE/AUTO)

Bộ định tuyến *Hỗ trợ SSID, Quản lý APN, IPv4*Máy chủ DHCP, IP động, IP tĩnh*Kiểm soát truy cập, quản lý địa phương

*Hỗ trợ mở, WPA2 (AES) -PSK, WPA-PSK/WPA2-PSK

*Tường lửa

*Lọc cổng/ ánh xạ cổng/ chuyển tiếp cổng

Sự quản lý TR069/Fota
Hệ điều hành *Windows 7/8/XP/10*Mac OS 10.10+*Andriod 10/11

*Linux Ubuntu 15.04+

*Trình duyệt Edge, Firefox, Google Chrome, Safari, Opera

 

 

 

CPE-1FE-W 10/100Mbps WiFi LAN Dữ liệu LTE CAT4 CPE Bộ định tuyến với khe SIM

 

 

  •  
    Sản phẩm

    gợi ý