CPE63-3GE-W618 Băng tần kép 5G & 2.4G WiFi 6 Lưới + Bộ định tuyến thông minh CPE

Số mô hình: CPE63-3GE-W618

Thương hiệu:mềm mại

MOQ: 1

gouShỗ trợ 5G/4G/3G và WiFi 6

gouMạng lai MESH+

gouVới Khe Cắm Thẻ SIM

Chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Tải xuống

01

Mô tả Sản phẩm

Bản tóm tắt

Hệ thống bộ định tuyến thông minh 5G & WiFi-6 (CPE), dựa trên nền tảng nhúng hoàn toàn mới, nó có thể hài lòng với các kết nối di động đang phát triển yêu cầu và cung cấp tốc độ nhanh ngoài sức tưởng tượng của bạn.

CPE tương thích với chế độ kép NSA/SA, phù hợp với mọi loại mạng trên toàn thế giới, điều đó có nghĩa là bạn chỉ cần cắm và chạy và tận hưởng kết nối băng thông rộng cực nhanh ở mọi nơi.

CPE mang đến cách mới để giúp bạn trải nghiệm phát trực tuyến VR/AR/4K/8K một cách thoải mái và dễ dàng.Với công nghệ 802.11ax (Wi-Fi 6) tích hợp, CPE duy nhất có phạm vi phủ sóng không dây rộng hơn và nhiều băng thông hơn.Trong khi đó CPE mang lại độ bảo mật cao hơn, hiệu quả mạng tốt hơn và thời lượng pin dài hơn.

 

Điểm nổi bật:

- Di động 5G
- Wi-Fi 6 (802.11ax)
- Dung lượng không dây cao hơn
- Mạng lai MESH+

CPE63-3GE-W618 Băng tần kép 5G & 2.4G WiFi 6 Lưới + Bộ định tuyến thông minh CPE
CPU MT7621AT+SDX62
Tốc biến 16MB
ĐẬP 2Gb
Tần số Wi-Fi 2.4G&5G
Tiêu chuẩn Wi-Fi 2.4G:802.11b/g/n /ax 2T2R MIMO, 5,8GHz:802.11a/n/ac/ax 2T2R MIMO
Wifi 2.4GHz:600Mbps,5GHz:1200Mbps
Tiêu chuẩn 5G 3GPP Phát hành 15 hoạt động NSA/SA, Sub-6 GHz
Chế độ mạng 5G NSA/SA
Tốc độ dữ liệu 5G/4G Tốc độ truyền 5G SA:2.1Gbps/900Mbps (lên đến ISP)Tốc độ truyền 5G NSA:2,5Gbps/650Mbps (tối đa ISP)LTE: Giảm 1,0 Gbps;LÊN 200 Mbps
Dải tần 5G 5G NR NSAn1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n28/n38/n40/n41/n48*/n66/n71/n77/n78/n795G NR SAn1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n28/n38/n40/n41/n48*/n66/n71/n77/n78/n79

MIMO

Đường xuống: 4 × 4MIMO trên n1/n2/n3/n7/n25/n38/n40/n41/n48/n66/n77/n78/n79

Đường lên: 2 × 2 MIMO trên n41

Dải tần 4G & 3G Danh mục LTE
Đường xuống Cat 16/ Đường lên Cat 18
LTE-FDD
B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B14/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B29/B30/B32/B66/B71
LTE-TDD
B34/B38/B39/B40/B41/B42/B43/B48LAAB46(Hỗ trợ 2×2 MIMO)
Đường xuống 4 × 4 MIMO
B1/B2/B3/B4/B7/B25/B30/B32/B34/B38/39/B40/B41/B42/B43/B48/B66
WCDMA
B1/B2/B3/B4/B5/B6/B8/B19
Chế độ điều chế 5G:GMSK/8PSK/BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/256QAMWIFI:1024-QAM / OFDMA
Công suất đầu ra WiFi 2 .4G Định dạng và kênh Kiến 0 (DB) Kiến 1 (DB)    
80 .211B 20 20    
80 .211G 19 19    
80 .211 N 20 19 19    
80 .211 N 40 18 18    
80 .211 AX 20 18 18    
80 .211 AX 40 18 18    
 

 

 

 

 

5G

Định dạng và kênh An t 0 ( DB ) An t 1 ( DB ) Kiến 2 ( DB ) An t 3 ( DB )
11 đến 54 tháng 20 20    
11 n 20 MCS 0 20 20    
11 n 20 MCS 7 20 20    
11 n 40 MCS 0 20 20    
11 n 40 MCS 7 19 19    
11 ac 20 MCS 0 20 20    
11 ac 20 MCS 8 19 19    
11 ac 40 MCS 0 19 19    
11 ac 40 MCS 9 18 18    
11 ac 80 MCS 0 19 19    
11 ac 80 MCS 9 18 18    
11 rìu 20 MCS 0 19 19    
11 rìu 20 MCS 11 17, 5 17 .5    
11 rìu 40 MCS 0 19 19    
11 rìu 40 MCS 11 18 18    
11 rìu 80 MCS 0 19 19    
11 rìu 80 MCS 11 17 17    
Độ nhạy nhận WiFi 2 .4 G: 11 X HE 20 : – 70 d Bm@ MCS 11 , – 80 d Bm@ MCS 0 .
11 X HE 40 : – 70 d Bm@ MCS 11 , – 80 d Bm@ MCS 0 .
11 n HT 20 : – 70 d Bm@ MCS 7 , – 80 d Bm@ MCS 0 .
11 n HT 40 : – 70 d Bm@ MCS 7 , – 78 d Bm@ MCS 0 .
11 g: – 68 d Bm@ 54 Mbps, – 82 d Bm@ 6 Mbps.
11 b: – 70 d Bm@ 11 Mbps, – 85 d Bm@ 1 Mbps.5 .8 G: 11 a: – 72 d Bm@ 54 Mbps, – 85 d Bm@ 6 Mbps.
11 n HT 20 : – 75 d Bm@ MCS 7 , – 85 d Bm@ MCS 0 .
11 n HT 40 : – 75 d Bm@ MCS 7 , – 88 d Bm@ MCS 0
11 ac HT 80 : – 65 d Bm@ MCS 9
11 a X HT 80 : – 65 d Bm@ MCS 11
EVM 802 .11 n@MCS 7 : ≤ – 30 dB802 .11g@54M: ≤ - 30 dB802 .11 b@ 11 M: ≤ - 15 dB802 .11a@54M: ≤ - 28 dB

802 .11 ac @ MCS 9 : ≤ – 33 dB

802 .11 a X @ MCS 11 : ≤ – 33 dB

Độ lệch tần số ±20 trang/phút
Kích thước 108X108X216MM
Giao diện 2*10/100M/1000 mạng LAN1*10/100M/1000 WANĐầu vào nguồn DC 1 * 12V 2A1 nút đặt lại

1 nút đèn thở

1 khe cắm thẻ SIM

1 nút mạng MESH

Mở rộng mạng LƯỚI THÉP
Cài lại Đặt lại (Nhấn và giữ 10 giây để khôi phục cài đặt gốc)
LƯỚI THÉP Kết nối mạng: bấm nhanh (đèn mạng màu xanh lam nhấp nháy)
Chỉ dẫn Nguồn, Đèn thở, Tín hiệu 4G, Tín hiệu 5G, Tín hiệu WiFi
Sự tiêu thụ năng lượng <24W
Môi trường Nhiệt độ hoạt động:-20oC~+50oCNhiệt độ bảo quản: -40oC ~ + 70oCĐộ ẩm: 5%~95%(Không ngưng tụ)
Cân nặng 1,35kg (Bao gồm các phụ kiện hộp màu)

 

Chức năng phần mềm
IPV4 Ủng hộ
IPV6 Ủng hộ
QOS thông minh Ủng hộ
Kiểm soát của phụ huynh Ủng hộ
UPNP Ủng hộ
VPN Hỗ trợ máy khách L2TP VPNHỗ trợ máy khách PPTP VPN
APN Ủng hộ
DDNS Ủng hộ
DMZ Ủng hộ
Bản đồ cảng Ủng hộ
LƯỚI THÉP Hỗ trợ MESH riêng
ỨNG DỤNG Ủng hộ
TR069 Ủng hộ
Mã hóa Wi-Fi MởWEPWPA2-PSKWPA3-SAEWPA/WPA2-PSKWPA2-PSK/WPA3-SAE
Băng tần WiFiTổng hợp Ủng hộ
Khác Hiển thị thông tin kết nối 5GKhóa tần số thủ côngThống kê giao thông

 

 

 

 

CPE63-3GE-W618 Bộ định tuyến thông minh 5G & 2.4G WiFi 6 băng tần kép + Bộ định tuyến thông minh CPE.pdf

 

 

 

  •  
    Sản phẩm

    gợi ý