Bản tóm tắt
Hệ thống bộ định tuyến thông minh 5G & WiFi-6 (CPE), dựa trên nền tảng nhúng hoàn toàn mới, nó có thể hài lòng với các kết nối di động đang phát triển yêu cầu và cung cấp tốc độ nhanh ngoài sức tưởng tượng của bạn.
CPE tương thích với chế độ kép NSA/SA, phù hợp với mọi loại mạng trên toàn thế giới, điều đó có nghĩa là bạn chỉ cần cắm và chạy và tận hưởng kết nối băng thông rộng cực nhanh ở mọi nơi.
CPE mang đến cách mới để giúp bạn trải nghiệm phát trực tuyến VR/AR/4K/8K một cách thoải mái và dễ dàng. Với công nghệ 802.11ax (Wi-Fi 6) tích hợp, CPE duy nhất có phạm vi phủ sóng không dây rộng hơn và nhiều băng thông hơn. Trong khi đó CPE mang lại độ bảo mật cao hơn, hiệu quả mạng tốt hơn và thời lượng pin dài hơn.
Điểm nổi bật:
- Di động 5G
- Wi-Fi 6 (802.11ax)
- Dung lượng không dây cao hơn
- Mạng lai MESH+
CPE63-3GE-W618 Băng tần kép 5G & 2.4G WiFi 6 Lưới + Bộ định tuyến thông minh CPE | ||||||
CPU | MT7621AT+SDX62 | |||||
đèn flash | 16 MB | |||||
ĐẬP | 2Gb | |||||
Tần số Wi-Fi | 2.4G&5G | |||||
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 2.4G:802.11b/g/n /ax 2T2R MIMO, 5,8GHz:802.11a/n/ac/ax 2T2R MIMO | |||||
Wi-Fi | 2.4GHz:600Mbps,5GHz:1200Mbps | |||||
Tiêu chuẩn 5G | 3GPP Phát hành 15 hoạt động NSA/SA, Sub-6 GHz | |||||
Chế độ mạng 5G | NSA/SA | |||||
Tốc độ dữ liệu 5G/4G | Tốc độ truyền 5G SA:2.1Gbps/900Mbps (lên tới ISP)Tốc độ truyền 5G NSA:2,5Gbps/650Mbps (tối đa ISP)LTE: Giảm 1,0 Gbps;LÊN 200 Mbps | |||||
Dải tần 5G | 5G NR NSAn1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n28/n38/n40/n41/n48*/n66/n71/n77/n78/n795G NR SAn1/n2/n3/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n28/n38/n40/n41/n48*/n66/n71/n77/n78/n79 MIMO Đường xuống: 4 × 4MIMO trên n1/n2/n3/n7/n25/n38/n40/n41/n48/n66/n77/n78/n79 Đường lên: 2 × 2 MIMO trên n41 | |||||
Dải tần 4G & 3G | Danh mục LTE | |||||
Đường xuống Cat 16/ Đường lên Cat 18 | ||||||
LTE-FDD | ||||||
B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B14/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28/B29/B30/B32/B66/B71 | ||||||
LTE-TDD | ||||||
B34/B38/B39/B40/B41/B42/B43/B48LAAB46(Hỗ trợ 2×2 MIMO) | ||||||
Đường xuống 4 × 4 MIMO | ||||||
B1/B2/B3/B4/B7/B25/B30/B32/B34/B38/39/B40/B41/B42/B43/B48/B66 | ||||||
WCDMA | ||||||
B1/B2/B3/B4/B5/B6/B8/B19 | ||||||
Chế độ điều chế | 5G:GMSK/8PSK/BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/256QAMWi-Fi:1024-QAM / OFDMA | |||||
Công suất đầu ra WiFi | 2 . 4G | Định dạng và kênh | Kiến 0 (DB) | Kiến 1 (DB) | ||
80 . 211B | 20 | 20 | ||||
80 . 211G | 19 | 19 | ||||
80 . 211 N 20 | 19 | 19 | ||||
80 . 211 N 40 | 18 | 18 | ||||
80 . 211 AX 20 | 18 | 18 | ||||
80 . 211 AX 40 | 18 | 18 | ||||
5G | Định dạng và kênh | An t 0 ( DB ) | An t 1 ( DB ) | Kiến 2 ( DB ) | An t 3 ( DB ) | |
11 đến 54 tháng | 20 | 20 | ||||
11 n 20 MCS 0 | 20 | 20 | ||||
11 n 20 MCS 7 | 20 | 20 | ||||
11 n 40 MCS 0 | 20 | 20 | ||||
11 n 40 MCS 7 | 19 | 19 | ||||
11 ac 20 MCS 0 | 20 | 20 | ||||
11 ac 20 MCS 8 | 19 | 19 | ||||
11 ac 40 MCS 0 | 19 | 19 | ||||
11 ac 40 MCS 9 | 18 | 18 | ||||
11 ac 80 MCS 0 | 19 | 19 | ||||
11 ac 80 MCS 9 | 18 | 18 | ||||
11 rìu 20 MCS 0 | 19 | 19 | ||||
11 rìu 20 MCS 11 | 17, 5 | 17 . 5 | ||||
11 rìu 40 MCS 0 | 19 | 19 | ||||
11 rìu 40 MCS 11 | 18 | 18 | ||||
11 rìu 80 MCS 0 | 19 | 19 | ||||
11 rìu 80 MCS 11 | 17 | 17 | ||||
Độ nhạy nhận WiFi | 2 . 4 G: 11 X HE 20 : – 70 d Bm@ MCS 11 , – 80 d Bm@ MCS 0 . 11 X HE 40 : – 70 d Bm@ MCS 11 , – 80 d Bm@ MCS 0 . 11 n HT 20 : – 70 d Bm@ MCS 7 , – 80 d Bm@ MCS 0 . 11 n HT 40 : – 70 d Bm@ MCS 7 , – 78 d Bm@ MCS 0 . 11 g: – 68 d Bm@ 54 Mbps, – 82 d Bm@ 6 Mbps. 11 b: – 70 d Bm@ 11 Mbps, – 85 d Bm@ 1 Mbps.5 . 8 G: 11 a: – 72 d Bm@ 54 Mbps, – 85 d Bm@ 6 Mbps. 11 n HT 20 : – 75 d Bm@ MCS 7 , – 85 d Bm@ MCS 0 . 11 n HT 40 : – 75 d Bm@ MCS 7 , – 88 d Bm@ MCS 0 11 ac HT 80 : – 65 d Bm@ MCS 9 11 a X HT 80 : – 65 d Bm@ MCS 11 | |||||
EVM | 802 . 11 n@MCS 7 : ≤ – 30 dB802 . 11g@54M: ≤ - 30 dB802 . 11 b@ 11 M: ≤ - 15 dB802 . 11a@54M: ≤ - 28 dB 802 . 11 ac @ MCS 9 : ≤ – 33 dB 802 . 11 a X @ MCS 11 : ≤ – 33 dB | |||||
Độ lệch tần số | ±20 trang/phút | |||||
Kích thước | 108X108X216MM | |||||
Giao diện | 2*10/100M/1000 mạng LAN1*10/100M/1000 WANĐầu vào nguồn DC 1 * 12V 2A1 nút đặt lại 1 nút đèn thở 1 khe cắm thẻ SIM 1 nút mạng MESH | |||||
Mở rộng mạng | LƯỚI | |||||
Cài lại | Đặt lại (Nhấn và giữ 10 giây để khôi phục cài đặt gốc) | |||||
LƯỚI | Kết nối mạng: bấm nhanh (đèn mạng màu xanh lam nhấp nháy) | |||||
Đèn LED | Nguồn, Đèn thở, Tín hiệu 4G, Tín hiệu 5G, Tín hiệu WiFi | |||||
Tiêu thụ điện năng | <24W | |||||
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động:-20oC~+50oCNhiệt độ bảo quản: -40oC ~ + 70oCĐộ ẩm: 5%~95%(Không ngưng tụ) | |||||
Cân nặng | 1,35kg (Bao gồm các phụ kiện hộp màu) |
Chức năng phần mềm | |
IPV4 | Ủng hộ |
IPV6 | Ủng hộ |
QOS thông minh | Ủng hộ |
Kiểm soát của phụ huynh | Ủng hộ |
UPNP | Ủng hộ |
VPN | Hỗ trợ máy khách L2TP VPNHỗ trợ máy khách PPTP VPN |
APN | Ủng hộ |
DDNS | Ủng hộ |
DMZ | Ủng hộ |
Bản đồ cổng | Ủng hộ |
LƯỚI | Hỗ trợ MESH riêng |
ỨNG DỤNG | Ủng hộ |
TR069 | Ủng hộ |
Mã hóa Wi-Fi | MởWEPWPA2-PSKWPA3-SAEWPA/WPA2-PSKWPA2-PSK/WPA3-SAE |
Băng tần WiFiTổng hợp | Ủng hộ |
Khác | Hiển thị thông tin kết nối 5GKhóa tần số thủ côngThống kê lưu lượng truy cập |